Có 4 kết quả:
隐密 yǐn mì ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ • 隐秘 yǐn mì ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ • 隱密 yǐn mì ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ • 隱秘 yǐn mì ㄧㄣˇ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) hidden
(2) hidden
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) hidden
(2) hidden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) hidden
(2) hidden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) hidden
(2) hidden
Bình luận 0